CHI PHÍ THI CÔNG THAM KHẢO:
Dự án Công ty cổ phần nguồn nhân lực Siêu Việt- chi nhánh tại Hà Nội
Diện tích: 135m2.
Địa chỉ: Văn phòng Siêu Việt tầng 17 tòa nhà 319 BQP – Lê Văn Lương – P.Trung Hòa – Q. Cầu Giấy – TP.Hà Nội.
Chi tiết các hạng mục thi công và đơn giá thể hiện trong bảng sau:
STT | Hạng mục | ĐVT | Khối lượng quyết toán | Đơn giá | Thành tiền quyết toán | |
I | PHẦN PHÁ DỠ VÀ THI CÔNG SƠN BẢ | |||||
1 | Đập phá tường – mở rộng cửa ra vào bằng vách kính | m2 | 3.40 | 200,000 | 680,000 | |
2 | Trát tạo phẳng phần phá dỡ cửa ra vào | m2 | 3.00 | 280,000 | 840,000 | |
3 | Sơn bả lại tường và cột hoàn thiện bằng sơn và bột bả JoTun | m2 | 77.00 | 65,000 | 5,005,000 | |
4 | Cắt nền nhà đi máng chìm nền, luồn dây dẫn ổ cắm và dây điện nhẹ. | md | 44.00 | 110,000 | 4,840,000 | |
5 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ xuống tầng 1 và chuyển đi xa khỏi công trình | Chuyến | 2.00 | 1,500,000 | 3,000,000 | |
II | PHẦN SÀN, TRẦN | – | ||||
1 | Sàn nhựa hèm khóa Dooshin floor 4mm. Tính năng chịu nước, chống cháy, chống xước, chống ồn. KT: 940x150x6mm |
m2 | 169.00 | 363,000 | 61,347,000 | |
2 | Phào nẹp composite đồng bộ ( hoặc gỗ HDF sơn trắng) | md | 88.00 | 60,000 | 5,280,000 | |
3 | Nẹp inoox ngăn các phòng | md | – | 330,000 | – | |
III | CỬA KÍNH, VÁCH KÍNH | – | ||||
Cửa đi chính và cửa đi vào các phòng | – | |||||
1 | Kính Hải Long hoặc tương đương liền cánh cường lực 10mm, Phụ kiện hoàn thiện. Cửa chính: 1930x2150mm Cửa phòng họp, Sever, phỏng vấn 01, 02: 900x2170mm |
m2 | 12.00 | 1,080,000 | 12,960,000 | |
2 | Tay nắm, bản lề thủy lực VVP | bộ | 6.00 | 3,000,000 | 18,000,000 | |
3 | Khóa cửa kính | bộ | 6.00 | 300,000 | 1,800,000 | |
Vách kính phòng họp, phòng sever | – | |||||
4 | Vách kính Hải Long hoặc tương đương ngăn không gian phòng bằng kính cường lực 10mm | m2 | 40.00 | 1,080,000 | 43,200,000 | |
5 | Phụ kiện kẹp kính (kẹp chữ nhật) | bộ | 13.00 | 600,000 | 7,800,000 | |
6 | Kẹp kính L | bộ | 9.00 | 500,000 | 4,500,000 | |
7 | Dán decan phun cát trắng đục vào các vách kính | m2 | 37.00 | 120,000 | 4,440,000 | |
IV | KHU VỰC BACKDROP | – | ||||
1 | Khung xương loại 1 Vĩnh Tường U76 đan khoảng cách tiêu chuẩn 600, thạch cao 9ly, ốp 2 mặt Phòng Sever: 1500x2550mm Vách ngăn ranh giới văn phòng: 21400x2550mm |
m2 | 54.50 | 250,000 | 13,625,000 | |
2 | Sơn bả hoàn thiện bằng sơn và bột bả JOTUN | m2 | 110.00 | 60,000 | 6,600,000 | |
3 | Khung thép hộp backdrop 50 x 50 mmx 2 ly liên kết với trần bằng mặt bic 100 x 100 mm bắt bulông 2 đầu | m2 | – | 1,000,000 | – | |
4 | Khung U nhôm backdrop loại 44x76mm | m2 | 7.90 | 700,000 | 5,530,000 | |
5 | Vách gỗ MDF 15ly tạo nền phẳng trước khi dán kính backdrop KT4200x2525) | m2 | 7.90 | 450,000 | 3,555,000 | |
6 | Backdrop kính màu, kính cường lực 8ly KT(4200×2500) | m2 | 7.90 | 1,500,000 | 11,850,000 | |
7 | Nẹp inox bo cạnh kính màu | cái | 3.00 | 300,000 | 900,000 | |
8 | Bộ lo go ” SIÊU VIỆT” bằng mica Đài Loan dày 15mm. KT:1796x550mm | bộ | 1.00 | 5,500,000 | 5,500,000 | |
V | HỆ THỐNG ĐIỆN | – | ||||
1 | Ổ cắm đôi 3 chấu | cái | 54.00 | 68,000 | 3,672,000 | |
2 | Mặt 3 cho thiết bị size S | cái | 1.00 | 17,800 | 17,800 | |
3 | Mặt 1 cho thiết bị size S | cái | 4.00 | 17,800 | 71,200 | |
4 | Công tắc 1 chiều size S | cái | 11.00 | 22,500 | 247,500 | |
5 | MCB 1P 16A-4.5KA | cái | 2.00 | 73,000 | 146,000 | |
6 | MCB 1P 25A-4.5KA | cái | 8.00 | 76,000 | 608,000 | |
7 | MCCB 2P 63A | cái | – | 325,000 | – | |
8 | MCCB 3P 50A | cái | 1.00 | 220,000 | 220,000 | |
9 | Tủ điện + vật tư phụ Thanh đồng cái, thanh đồng phụ, sứ, giá đỡ, đầu cốt, đầu đấu | Tủ | 1.00 | 545,000 | 545,000 | |
10 | Dây điện 1×1.5mm2 | m | 300.00 | 4,620 | 1,386,000 | |
11 | Dây điện 1×2.5mm2 | m | 350.00 | 7,500 | 2,625,000 | |
12 | Dây điện 1x4mm2 | m | 250.00 | 11,400 | 2,850,000 | |
13 | Dây điện 2x16mm2 | m | – | 71,000 | – | |
14 | Dây điện 4x10mm2 | m | 45.00 | 95,000 | 4,275,000 | |
15 | Dây điện 1×6 mm2 | m | 50.00 | 23,500 | 1,175,000 | |
16 | Đèn rọi ray quay 360 độ ánh sáng vàng | Cái | 3.00 | 525,000 | 1,575,000 | |
17 | ray đèn 1500mm | Cái | 2.00 | 69,000 | 138,000 | |
18 | Ghen đại 60×22 | Cây | 40.00 | 51,750 | 2,070,000 | |
19 | ghen cứng pvc d20 | cái | 10.00 | 17,825 | 178,250 | |
20 | măng sông d20 | cái | – | 4,000 | – | |
21 | hộp chia ngả 4 d20 | cái | – | 8,050 | – | |
22 | Đế âm | cái | 110.00 | 5,350 | 588,500 | |
23 | Bóng đèn led 0.6m | bóng |
|
95,000 | – | |
24 | Ống ruột gà 25 | bó |
|
120,000 | 480,000 | |
25 | Ống ruột gà 32 | bó | 1.00 | 150,000 | 150,000 | |
26 | đèn led D90 | cái | 2.00 | 130,000 | 260,000 | |
27 | Vật tư phụ( Băng dính, vít nở,vít bắt đế, lưỡi cắt…) | Trọn gói |
|
2,500,000 | 2,500,000 | |
28 | Nhân công hệ thống điện và lắp đặt hệ thống điện. | m2 |
|
100,000 | 16,660,000 | |
VI | HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ | – | ||||
1 | Dây cat5e | Thùng | 8.00 | 2,400,000 | 19,200,000 | |
2 | Mặt mạng 2 cổng | cái | 50.00 | 25,000 | 1,250,000 | |
3 | Hạt bấm mạng size S | hộp | 200.00 | 5,000 | 1,000,000 | |
4 | Hạt mạng âm RJ45AMP USA | cái | – | 89,000 | – | |
5 | Hạt mạng âm RJ45AMP USA | cái | 100.00 | 35,000 | 3,500,000 | |
6 | Dây nhẩy cắm bàn | dây | – | 10,000 | – | |
7 | Vật tư phụ( Băng dính, vít nở,vít bắt đế, lưỡi cắt…) | Trọn gói | 1.00 | 2,500,000 | 2,500,000 | |
8 | Nhân công hệ thống điện nhẹ. | m2 | 166.60 | 80,000 | 13,328,000 | |
VII | BÀN LÀM VIỆC | – | ||||
1 | Bàn làm việc nhân viên kinh doanh: Gỗ MFC mã 10083T An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện, theo thiết kế được duyệt. KT: 3200x1200x750mm |
chiếc | 5.00 | 8,500,000 | 42,500,000 | |
2 | Bàn phòng họp: Gỗ MFC mã 10083T An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện, theo thiết kế được duyệt. KT: 2000x900x750mm |
chiếc | 1.00 | 4,600,000 | 4,600,000 | |
3 | Bàn giám đốc: Gỗ MFC mã 10083T An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện, theo thiết kế được duyệt. KT: 1500x600x750mm , mặt bàn có lót da – 1 cái |
chiếc | 1.00 | 4,400,000 | 4,400,000 | |
4 | Bàn làm việc đơn: Gỗ MFC mã 10083T An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện, theo thiết kế được duyệt. KT: 1200x600x750mm |
chiếc | 4.00 | 3,400,000 | 13,600,000 | |
5 | Quầy lễ tân: Gỗ MFC mã 10083T An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện, theo thiết kế được duyệt. KT: 1800x600x1100mm |
md | 1.80 | 5,500,000 | 9,900,000 | |
VIII | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | – | ||||
1 | Thiết kế phí | m2 | 166.60 | 50,000 | 8,330,000 | |
2 | Rèm cuộn chắn nắng chất liệu: Polyester, chức năng: chống nắng, cản gió, cản sáng | m2 | 72.93 | 355,000 | 25,890,150 | |
3 | Vệ sinh công nghiệp | m2 | 166.60 | 30,000 | 4,998,000 | |
4 | Đá lát chân cửa ra vào – Khu vực cửa chính – Đá tự nhiên – KT: 3000x150mm |
m2 | 0.45 | 2,550,000 | 1,147,500 | |
5 | Thanh xà sắt hộp (50×100) dài 3m đỡ trần cửa chính | m | 3.000 | 350,000 | 1,050,000 | |
IX | Cộng | 420,883,900 | ||||
Giảm 40% thiết kế phí | 3,332,000 | |||||
Tổng | 417,551,900 |